--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động dục
Your browser does not support the audio element.
+
Be on heat, (mỹ) be in heat
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
động dục
:
Be on heat, (mỹ) be in heat
+
fisticuffs
:
cuộc đấm đá
+
sở
:
service officetới sở làmto come to the office
+
inanimate
:
vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giácinanimate matter chất vô sinh
+
dím
:
xem nhím